Từ "coal industry"
Định nghĩa: "Coal industry" là một danh từ chỉ ngành công nghiệp liên quan đến việc khai thác, sản xuất và phân phối than đá. Ngành công nghiệp này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất điện, luyện kim và các ngành công nghiệp khác.
Ví dụ sử dụng:
The coal industry has faced many challenges in recent years due to environmental concerns.
(Ngành công nghiệp than đá đã đối mặt với nhiều thách thức trong những năm gần đây do các mối quan tâm về môi trường.)
Despite its importance in energy production, the coal industry is often criticized for its environmental impact and contribution to climate change.
(Mặc dù ngành công nghiệp than đá rất quan trọng trong sản xuất năng lượng, nhưng nó thường bị chỉ trích vì tác động đến môi trường và sự đóng góp vào biến đổi khí hậu.)
Các biến thể của từ:
Coal miner: Thợ mỏ than – người làm việc trong ngành công nghiệp khai thác than.
Coal mining: Khai thác than – quá trình lấy than từ lòng đất.
Coal-fired power plant: Nhà máy điện chạy bằng than – nhà máy sử dụng than đá để sản xuất điện.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Mining industry: Ngành công nghiệp khai thác – thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả việc khai thác các loại khoáng sản khác ngoài than.
Energy industry: Ngành công nghiệp năng lượng – bao gồm tất cả các nguồn năng lượng như than, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên, năng lượng tái tạo.
Idioms và phrasal verbs:
"Burning the candle at both ends": Làm việc quá sức, có thể liên quan đến việc khai thác tài nguyên mà không quan tâm đến hậu quả.
"Digging your own grave": Tự gây ra rắc rối cho chính mình, có thể liên quan đến các vấn đề môi trường từ ngành công nghiệp than đá.
Cách sử dụng:
Tổng kết:
Ngành công nghiệp than đá không chỉ là một phần quan trọng của nền kinh tế năng lượng mà còn là một lĩnh vực đang phải đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến môi trường và sự phát triển bền vững.