Characters remaining: 500/500
Translation

coal industry

Academic
Friendly

Từ "coal industry"

Định nghĩa: "Coal industry" một danh từ chỉ ngành công nghiệp liên quan đến việc khai thác, sản xuất phân phối than đá. Ngành công nghiệp này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất điện, luyện kim các ngành công nghiệp khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The coal industry has faced many challenges in recent years due to environmental concerns.
    • (Ngành công nghiệp than đá đã đối mặt với nhiều thách thức trong những năm gần đây do các mối quan tâm về môi trường.)
  2. Câu nâng cao:

    • Despite its importance in energy production, the coal industry is often criticized for its environmental impact and contribution to climate change.
    • (Mặc dù ngành công nghiệp than đá rất quan trọng trong sản xuất năng lượng, nhưng thường bị chỉ trích tác động đến môi trường sự đóng góp vào biến đổi khí hậu.)
Các biến thể của từ:
  • Coal miner: Thợ mỏ thanngười làm việc trong ngành công nghiệp khai thác than.
  • Coal mining: Khai thác thanquá trình lấy than từ lòng đất.
  • Coal-fired power plant: Nhà máy điện chạy bằng thannhà máy sử dụng than đá để sản xuất điện.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mining industry: Ngành công nghiệp khai thácthuật ngữ rộng hơn bao gồm cả việc khai thác các loại khoáng sản khác ngoài than.
  • Energy industry: Ngành công nghiệp năng lượngbao gồm tất cả các nguồn năng lượng như than, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên, năng lượng tái tạo.
Idioms phrasal verbs:
  • "Burning the candle at both ends": Làm việc quá sức, có thể liên quan đến việc khai thác tài nguyên không quan tâm đến hậu quả.
  • "Digging your own grave": Tự gây ra rắc rối cho chính mình, có thể liên quan đến các vấn đề môi trường từ ngành công nghiệp than đá.
Cách sử dụng:
  • Khi nói về ngành công nghiệp than đá, bạn có thể đề cập đến các khía cạnh như:
    • Kinh tế: "The coal industry contributes significantly to the economy of many regions."
    • Môi trường: "The decline of the coal industry is partly due to the shift towards cleaner energy sources."
    • Xã hội: "Many communities depend on the coal industry for their livelihoods."
Tổng kết:

Ngành công nghiệp than đá không chỉ một phần quan trọng của nền kinh tế năng lượng còn một lĩnh vực đang phải đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến môi trường sự phát triển bền vững.

Noun
  1. công nghiệp than đá.

Comments and discussion on the word "coal industry"